SE7 |
SE5 |
SE9 |
SE3 |
SE19 |
SE1 |
Loại Giường |
SE1 |
SE3 |
SE5 |
SE7 |
SE9 |
SE19 |
|
GIƯỜNG |
Nằm khoang 2 |
1.669.000 |
_ |
_ |
_ |
_ |
_ |
Nằm khoang 4 |
834.000 |
853.000 |
776.000 |
819.000 |
803.000 |
808.000 |
|
Nằm khoang 4 |
869.000 |
888.000 |
811.000 |
854.000 |
838.000 |
843.000 |
|
Nằm khoang 4 |
765.000 |
782.000 |
720.000 |
761.000 |
745.000 |
761.000 |
|
Nằm khoang 4 |
800.000 |
817.000 |
755.000 |
796.000 |
780.000 |
796.000 |
|
Nằm khoang 6 |
746.000 |
771.000 |
717.000 |
757.000 |
742.000 |
719.000 |
|
Nằm khoang 6 |
677.000 |
699.000 |
647.000 |
683.000 |
670.000 |
677.000 |
|
Nằm khoang 6 |
586.000 |
605.000 |
551.000 |
582.000 |
570.000 |
588.000 |
|
GHẾ |
Ngồi cứng |
_ |
_ |
_ |
_ |
304.000 |
_ |
Mềm |
462.000 |
517.000 |
437.000 |
349.000 |
461.000 |
509.000 |
|
Mềm |
555.000 |
527.000 |
473.000 |
461.000 |
471.000 |
519.000 |
|
Mềm |
565.000 |
_ |
483.000 |
471.000 |
_ |
_ |
|
Mềm |
472.000 |
_ |
447.000 |
_ |
_ |
_ |
|
Ghế Phụ |
304.000 |
_ |
265.000 |
_ |
243.000 |
269.000 |
LƯU Ý:
* Giá vé áp dụng cho ngày thường và đặt trước 15 ngày
* Giá vé cuối tuần ( thứ 6, thứ 7, chủ nhật) tăng khoảng 10% so với giá vé ngày thường
* Giá vé đặt dưới 7 ngày tăng khoảng 65% so với vé ngày thường
* Giá vé đặt từ 7 đến 14 ngày tăng khoảng 55% so với giá vé ngày thường.
Tổng đài: 19004742 (Cước 1000đ/p phút)