Hành khách lưu ý kiểm tra lại giờ tàu ghi trên vé và ra ga trước giờ tàu chạy khoảng 30 phút để tránh nhỡ tàu.
Công ty Cổ phần vận tải đường sắt Sài Gòn mở bán vé các đoàn tàu chạy thường xuyên trong dịp Hè 2024:
* Tuyến TP. Hồ Chí Minh – Hà Nội: Chạy hàng ngày tàu SE1/2, SE3/SE4, SE5/6, SE7/SE8, SE11/12.
Tàu SE9/10 chạy hàng ngày từ 22/5.
* Tuyến TP. Hồ Chí Minh – Đà Nẵng: Chạy hàng ngày tàu SE21/SE22.
* Tuyến TP. Hồ Chí Minh – Quy Nhơn:
- Tàu SE30 Tp. HCM đi Quy Nhơn các thứ 4, 5, 6, 7 hàng tuần từ ngày 29/5.
- Tàu SE29 Quy Nhơn đi Tp. HCM các thứ 5, 6, 7, Chủ Nhật hàng tuần từ 30/5.
* Tuyến TP. Hồ Chí Minh – Nha Trang : Chạy hàng ngày tàu SNT1/SNT2
- Tàu SNT4 Tp. HCM đi Nha Trang các thứ 4, 5, 6, 7 hàng tuần từ ngày 29/5.
- Tàu SNT5 Nha Trang đi Tp. HCM các thứ 5, 6, 7, Chủ Nhật hàng tuần từ 30/5.
* Tuyến TP. Hồ Chí Minh - Phan Thiết : Chạy hàng ngày tàu SPT1/SPT2.
* Tuyến Nha Trang - Đà Nẵng: Tàu SE42/41 chạy hàng ngày từ 24/5.
Tên Ga | KM | SE7 | SE5 | SE9 | SE3 | SE1 |
Hà Nội | 0 | 06:10 | 15:30 | 19:20 | 20:55 | |
Phủ Lý | 56 | 07:15 | 16:33 | 20:23 | 21:59 | |
Nam Định | 87 | 07:51 | 17:11 | 20:59 | 22:35 | |
Ninh Bình | 115 | 08:26 | 17:46 | 21:34 | 23:10 | |
Bỉm Sơn | 141 | 09:01 | 18:21 | |||
Thanh Hoá | 175 | 09:38 | 18:58 | 22:41 | 00:15 (ngày +1) | |
Minh Khôi | 197 | 10:03 | 19:22 | |||
Chợ Sy | 279 | 11:26 | 20:46 | |||
Vinh | 319 | 12:17 | 21:37 | 01:24 (ngày +1) | 02:41 (ngày +1) | |
Yên Trung | 340 | 12:46 | 22:06 | 03:10 (ngày +1) | ||
Hương Phố | 387 | 13:46 | 23:32 | 04:09 (ngày +1) | ||
Đồng Lê | 436 | 14:55 | 00:43 (ngày +1) | 03:52 (ngày +1) | 05:18 (ngày +1) | |
Minh Lệ | 482 | 15:53 | ||||
Đồng Hới | 522 | 16:56 | 02:32 (ngày +1) | 05:41 (ngày +1) | 07:05 (ngày +1) | |
Mỹ Đức | 551 | 17:32 | ||||
Mỹ Trạch | 565 | 18:10 | ||||
Đông Hà | 622 | 19:21 | 04:17 (ngày +1) | 07:28 (ngày +1) | 08:48 (ngày +1) | |
Huế | 688 | 20:38 | 05:39 (ngày +1) | 08:45 (ngày +1) | 10:04 (ngày +1) | |
Đà Nẵng | 791 | 23:27 | 08:51 (ngày +1) | 11:29 (ngày +1) | 12:47 (ngày +1) | |
Trà Kiệu | 825 | 09:52 (ngày +1) | 12:23 (ngày +1) | |||
Tam Kỳ | 865 | 00:51 (ngày +1) | 10:34 (ngày +1) | 13:08 (ngày +1) | 14:20 (ngày +1) | |
Núi Thành | 890 | 11:07 (ngày +1) | ||||
Quảng Ngãi | 928 | 02:05 (ngày +1) | 12:18 (ngày +1) | 14:22 (ngày +1) | 15:30 (ngày +1) | |
Đức Phổ | 968 | 13:06 (ngày +1) | ||||
Bồng Sơn | 1017 | 13:58 (ngày +1) | 15:57 (ngày +1) | |||
Diêu Trì | 1096 | 05:06 (ngày +1) | 15:29 (ngày +1) | 17:28 (ngày +1) | 18:31 (ngày +1) | |
La Hai | 1154 | 06:21 (ngày +1) | ||||
Tuy Hoà | 1198 | 07:25 (ngày +1) | 17:32 (ngày +1) | 19:21 (ngày +1) | 20:23 (ngày +1) | |
Giã | 1254 | 08:35 (ngày +1) | 18:42 (ngày +1) | |||
Ninh Hoà | 1281 | 09:07 (ngày +1) | 19:26 (ngày +1) | |||
Nha Trang | 1315 | 09:53 (ngày +1) | 20:19 (ngày +1) | 21:39 (ngày +1) | 22:42 (ngày +1) | |
Tháp Chàm | 1408 | 11:32 (ngày +1) | 22:16 (ngày +1) | 23:18 (ngày +1) | ||
Sông Mao | 1484 | 23:45 (ngày +1) | ||||
Bình Thuận | 1551 | 14:01 (ngày +1) | 01:19 (ngày +2) | 01:58 (ngày +2) | 03:11 (ngày +2) | |
Suối Kiết | 1603 | 15:09 (ngày +1) | ||||
Long Khánh | 1649 | 16:03 (ngày +1) | 03:21 (ngày +2) | 03:50 (ngày +2) | ||
Biên Hòa | 1697 | 17:21 (ngày +1) | 04:24 (ngày +2) | 04:53 (ngày +2) | 05:56 (ngày +2) | |
Dĩ An | 1707 | 17:37 (ngày +1) | 04:40 (ngày +2) | 05:09 (ngày +2) | 06:12 (ngày +2) | |
Sài Gòn | 1726 | 18:10 (ngày +1) | 05:18 (ngày +2) | 05:45 (ngày +2) | 06:50 (ngày +2) |
*Quý khách có nhu cầu mua vé vui lòng liên hệ:
- Tại các nhà ga, đại lý của ngành đường sắt.
- Mua tại website: http://vetau24h.vn/; app bán vé tàu trên thiết bị di động.
- Mua qua ứng dụng ví điện tử, app ngân hàng
- Gọi tổng đài bán vé 19004742
(Hỗ trợ từ 7h30 - 21h30 hàng ngày)
*Zalo: Công ty CPVT Đường sắt Sài Gòn
Công ty cổ phần Vận tải Đường sắt Sài Gòn