SE7 |
SE5 |
SE9 |
SE3 |
SE19 |
SE1 |
Loại Giường |
SE1 |
SE3 |
SE5 |
SE7 |
SE9 |
SE19 |
|
GIƯỜNG |
Nằm khoang 2 |
1148.000 |
_ |
_ |
_ |
_ |
_ |
Nằm khoang 4 |
574.000 |
574.000 |
569.000 |
569.000 |
557.000 |
588.000 |
|
Nằm khoang 4 |
604.000 |
604.000 |
599.000 |
599.000 |
587.000 |
618.000 |
|
Nằm khoang 4 |
527.000 |
528.000 |
528.000 |
528.000 |
518.000 |
551.000 |
|
Nằm khoang 4 |
557.000 |
558.000 |
558.000 |
558.000 |
548.000 |
581.000 |
|
Nằm khoang 6 |
514.000 |
519.000 |
526.000 |
526.000 |
515.000 |
520.000 |
|
Nằm khoang 6 |
466.000 |
472.000 |
474.000 |
474.000 |
465.000 |
488.000 |
|
Nằm khoang 6 |
403.000 |
408.000 |
404.000 |
404.000 |
396.000 |
425.000 |
|
GHẾ |
Ngồi cứng |
_ |
_ |
_ |
_ |
212.000 |
_ |
Mềm |
280.000 |
340.000 |
320.000 |
242.000 |
320.000 |
373.000 |
|
Mềm |
336.000 |
350.000 |
347.000 |
320.000 |
330.000 |
383.000 |
|
Mềm |
346.000 |
_ |
357.000 |
330.000 |
_ |
_ |
|
Mềm |
290.000 |
_ |
330.000 |
_ |
_ |
_ |
|
Ghế Phụ |
184.000 |
_ |
194.000 |
_ |
169.000 |
197.000 |
LƯU Ý:
* Giá vé áp dụng cho ngày thường và đặt trước 15 ngày
* Giá vé cuối tuần ( thứ 6, thứ 7, chủ nhật) tăng khoảng 10% so với giá vé ngày thường
* Giá vé đặt dưới 7 ngày tăng khoảng 65% so với vé ngày thường
* Giá vé đặt từ 7 đến 14 ngày tăng khoảng 55% so với giá vé ngày thường.
Tổng đài: 19004742 (Cước 1000đ/p phút)